WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VIÊM TAI GIỮA
🌟
VIÊM TAI GIỮA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
중이염 (中耳炎)
Danh từ
1
고막의 안쪽 뼈 속에 있는 공간에 생기는 염증.
1
VIÊM TAI GIỮA
: Chứng viêm sinh ra ở khoảng trống trong xương bên trong tai giữa.